1.15
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.65
50%
Kiểm soát bóng
50%
11
Số lần dứt điểm
12
3
Sút trúng đích
5
6
Dứt điểm ra ngoài
2
2
Sút bị chặn
5
3
Cơ hội nguy hiểm
2
4
Phạt góc
4
4
Cú sút trong vòng cấm
7
7
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
2
Thủ môn Cứu thua
2
6
Đá phạt
10
1
Việt vị
1
10
Phạm lỗi
6
2
Thẻ Vàng
3
25
Ném biên
27
17
Chạm ở sân đối phương
21
81% (356/440)
Chuyền bóng
81% (355/436)
58% (67/115)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
75% (86/114)
33% (5/15)
Chuyền dài
29% (5/17)
46% (6/13)
Tắc bóng
72% (13/18)
20
Phá bóng
31
12
Đánh chặn
4